季節性情動障害
きせつせいじょうどうしょうがい
☆ Danh từ
Trầm cảm theo mùa

季節性情動障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 季節性情動障害
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
季節的感情障害 きせつてきかんじょーしょーがい
rối loạn cảm xúc theo mùa
季節性 きせつせい
thời vụ, theo mùa
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
情緒障害 じょうしょしょうがい じょうちょしょうがい
(nỗi đau) một sự rối loạn cảm xúc
季節変動 きせつへんどう
sự biến động thời vụ
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch