Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
猟 りょう
săn
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
猟獣 りょうじゅう
game animal
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
不猟 ふりょう
nghèo bắt
猟虎 らっこ
con rái cá biển