孤城
こじょう「CÔ THÀNH」
☆ Danh từ
Thành trì biệt lập
孤城
を
守
る
武士
たちは、
最後
まで
戦
いました。
Những võ sĩ bảo vệ thành trì biệt lập đã chiến đấu đến cùng.

孤城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孤城
孤城落日 こじょうらくじつ
feeling (looking) lone and helpless, helplessness of those in reduced circumstances
孤 こ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
孤虫 こむし
sparganum (các ấu trùng của các loài spirometra)
孤高 ここう
ở xa, tách xa
孤島 ことう
hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo
遺孤 いこ のここ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
孤愁 こしゅう
trầm tư cô đơn
孤客 こかく
người lữ hành một mình; người độc hành; người đi du ngoạn một mình