Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孤独の こどくの
đơn thân.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
和独 わどく
Nhật-Đức.