孤独死
こどくし「CÔ ĐỘC TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chết trong cô độc

Bảng chia động từ của 孤独死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孤独死する/こどくしする |
Quá khứ (た) | 孤独死した |
Phủ định (未然) | 孤独死しない |
Lịch sự (丁寧) | 孤独死します |
te (て) | 孤独死して |
Khả năng (可能) | 孤独死できる |
Thụ động (受身) | 孤独死される |
Sai khiến (使役) | 孤独死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孤独死すられる |
Điều kiện (条件) | 孤独死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 孤独死しろ |
Ý chí (意向) | 孤独死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 孤独死するな |
孤独死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孤独死
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
孤独の こどくの
đơn thân.
孤立死 こりつし
cái chết đơn độc
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn
孤 こ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ