孤絶
こぜつ「CÔ TUYỆT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ
Cô lập; biệt lập; tách biệt
戦争中
、
多
くの
地域
が
孤絶
して、
外部
との
連絡
が
途絶
えました。
Trong thời chiến, nhiều khu vực đã bị cô lập và mất liên lạc với bên ngoài.

Bảng chia động từ của 孤絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孤絶する/こぜつする |
Quá khứ (た) | 孤絶した |
Phủ định (未然) | 孤絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 孤絶します |
te (て) | 孤絶して |
Khả năng (可能) | 孤絶できる |
Thụ động (受身) | 孤絶される |
Sai khiến (使役) | 孤絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孤絶すられる |
Điều kiện (条件) | 孤絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 孤絶しろ |
Ý chí (意向) | 孤絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 孤絶するな |
孤絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孤絶
孤 こ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
孤虫 こむし
sparganum (các ấu trùng của các loài spirometra)
孤高 ここう
ở xa, tách xa
孤島 ことう
hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo
遺孤 いこ のここ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
孤愁 こしゅう
trầm tư cô đơn
孤客 こかく
người lữ hành một mình; người độc hành; người đi du ngoạn một mình
孤食 こしょく
Ăn một mình