学会
がっかい「HỌC HỘI」
☆ Danh từ
Hội các nhà khoa học; giới khoa học; đại hội khoa học
国際エイズ学会
Hội phòng chống AIDS quốc tế
環境ホルモン学会
Hội nghiên cứu hóocmôn môi trường .

Từ đồng nghĩa của 学会
noun
学会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学会誌 がっかいし
tạp chí học thuật
インターネット学会 インターネットがっかい
cộng đồng internet
創価学会 そうかがっかい
sokagakkai (giáo phái tín đồ phật giáo)
流性学学会 りゅーせーがくがっかい
hiệp hội rheology
計算機学会 けいさんきがっかい
Hiệp hội Máy vi tính.
文学・環境学会 ぶんがく・かんきょうがっかい
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
米国機械学会 べいこくきかいがっかい
Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ.