計算機学会
けいさんきがっかい
Hiệp hội Máy vi tính.

計算機学会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算機学会
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
計算機科学 けいさんきかがく
khoa học máy tính
計算機 けいさんき
máy tính.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
会計学 かいけいがく
nghề kế toán; môn kế toán