Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á