Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学大
薬学大学 やくがくだいがく
đại học dược khoa.
技術科学大学 ぎじゅつかがくだいがく
đại học khoa học kĩ thuật
応用科学大学 おうようかがくだいがく
trường đại học khoa học ứng dụng
文部科学大臣 もんぶかがくだいじん
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá