Các từ liên quan tới 学年別漢字配当表 (1977-1988)
学年別漢字配当表 がくねんべつかんじはいとうひょう
danh sách kanji theo năm học
配当表 はいとうひょう
danh sách phân phối (đối với tài sản sau khi tịch thu, phá sản, v.v.)
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
学習漢字 がくしゅうかんじ
primary school kanji, list of 1,006 kanji studied in primary school
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
漢字 かんじ
chữ Hán
特別配当金 とくべつはいとうきん
cổ tức đặc biệt.