学徒
がくと「HỌC ĐỒ」
☆ Danh từ
Sinh viên, sinh viên; học giả, nhà nghiên cứu

Từ đồng nghĩa của 学徒
noun
学徒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学徒
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
学問の徒 がくもんのと
học sinh; môn đồ; sinh viên.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.