Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学徒勤労動員
勤労 きんろう
cần cán
徒労 とろう
kế hoạch dang dở
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê
勤学 きんがく
việc đi học khi đang đi làm
学徒 がくと
sinh viên, sinh viên; học giả, nhà nghiên cứu
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo