Các từ liên quan tới 学校では教えてくれないこと!!
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
教区学校 きょうくがっこう
trường giáo xứ
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
学校 がっこう
trường học
言わないことではない いわないことではない
tôi đã nói như vậy rồi mà ( mang sắc thái trách móc khi xem nhẹ lời khuyên của mình)