離れて出る
はなれてでる
Ra khỏi.

離れて出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離れて出る
離れている はなれている
ở xa; cách xa; rời xa; xa cách
離れて はなれて
cách xa.
離れる はなれる
cách
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
離れ去る はなれさる
bỏ, rời, buông