言わないことではない
いわないことではない
☆ Cụm từ
Tôi đã nói như vậy rồi mà ( mang sắc thái trách móc khi xem nhẹ lời khuyên của mình)

言わないことではない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言わないことではない
悪いことは言わない わるいことはいわない
I'm telling you this for your own good, here's some friendly advice
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as
所ではない どころではない ところではない
miệt mài quá (nhấn mạnh khỏe mạnh) hoặc bận rộn để thậm chí nghĩ về ~;~ ra khỏi câu hỏi
かたいことは言いっこなし かたいことはいいっこなし
đừng nói những lời vô tình như vậy
訳ではない わけではない
điều đó không có nghĩa là..., tôi không có ý đó..., không phải là...
(with verb stem) unless you do something
と言っても過言ではない といってもかごんではない
cũng không quá lời....
一筋縄では行かない ひとすじなわではいかない
không đơn giản