Các từ liên quan tới 学校教育法施行規則
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
施行規則 しこうきそく
quy tắc thi hành.
ダイオキシン法施行規則 ダイオキシンほうしこうきそく
Law Concerning Special Measures Against Dioxins
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.