Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学校給食法
学校給食 がっこうきゅうしょく
bữa ăn tại trường học
学校文法 がっこうぶんぽう
ngữ pháp tiếng Nhật được giảng dạy tại các trường học
学校法人 がっこうほうじん
(hợp pháp) pháp nhân thành lập cơ quan trường học giáo dục tư nhân
給食 きゅうしょく
bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.