食事療法学
しょくじりょうほうがく
☆ Danh từ
Khoa học liệu pháp dinh dưỡng
彼
は
大学
で
食事療法学
を
専攻
し、
栄養士
として
働
いています。
Anh ấy chuyên khoa học liệu pháp dinh dưỡng tại đại học và đang làm việc như một chuyên gia dinh dưỡng.

食事療法学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食事療法学
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
食事療法 しょくじりょうほう
liệu pháp dinh dưỡng
食餌療法 しょくじりょうほう
chế độ ăn kiêng điều trị
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
化学療法 かがくりょうほう
phép chữa hoá học
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
歯内療法学 しないりょうほうがく
nội nha học
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>