Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学生街の喫茶店
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
喫茶店 きっさてん きっちゃてん
quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
喫茶 きっさ
quán trà
茶店 さてん ちゃみせ
quán trà; quán cà phê
純喫茶 じゅんきっさ
quán cà phê không phục vụ rượu bia
喫茶質 きっさしつ
phòng trà.
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
喫茶室 きっさしつ
phòng trà; phòng cà phê