Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学生麻雀部連合
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
学部学生 がくぶがくせい
sinh viên đại học
学部生 がくぶせい
học sinh đại học chưa tốt nghiệp