学習帳
「HỌC TẬP TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Sổ, tập học sinh
学習帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習帳
学習帳/ごほうびシール がくしゅうちょう/ごほうびシール
Học liệu/ nhãn dán thưởng.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
練習帳 れんしゅうちょう
sách bài tập
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.