学習者
がくしゅうしゃ「HỌC TẬP GIẢ」
☆ Danh từ
Học viên; sinh viên; học sinh
学習者
の
特徴
Đặc điểm của học viên
英語学習者
のために
最高
の
辞書
を
作
る
Xây dựng cuốn từ điển tốt nhất cho sinh viên học tiếng Anh
英語学習者
に
役立
つ
道具
Dụng cụ hữu ích cho những người học tiếng anh

Từ đồng nghĩa của 学習者
noun