学習課程
がくしゅうかてい「HỌC TẬP KHÓA TRÌNH」
Khóa trình học tập.

学習課程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習課程
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
学課 がっか
bài học; phân khoa
普通課程 ふつうかてい
chương trình giáo dục chung
専門課程 せんもんかてい
khóa học chuyên môn
課程博士 かていはかせ かていはくし
tiến sĩ theo chương trình đào tạo, tiến sĩ được cấp bằng sau khi hoàn thành khóa học
教育課程 きょういくかてい
giáo trình.
修士課程 しゅうしかてい
cử nhân.
教養課程 きょうようかてい
hướng giáo dục chung