学習障害
がくしゅうしょうがい「HỌC TẬP CHƯỚNG HẠI」
Bất lực trong chuyện học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Học bất lực

学習障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習障害
学習障害児 がくしゅうしょうがいじ
trẻ em gặp khó khăn trong học tập
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt
障害アラート しょうがいあらーと
cảnh báo sự cố (IT)
トゥレット障害 トゥレットしょうがい
hội chứng Tourette