Kết quả tra cứu 学習障害
Các từ liên quan tới 学習障害
学習障害
がくしゅうしょうがい
「HỌC TẬP CHƯỚNG HẠI」
◆ Bất lực trong chuyện học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Học bất lực

Đăng nhập để xem giải thích
がくしゅうしょうがい
「HỌC TẬP CHƯỚNG HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích