学習障害児
がくしゅうしょうがいじ
☆ Danh từ
Trẻ em gặp khó khăn trong học tập

学習障害児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習障害児
学習障害 がくしゅうしょうがい
học bất lực
障害児 しょうがいじ
trẻ em khuyết tật
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ
情緒障害児 じょうしょしょうがいじ じょうちょしょうがいじ
xúc cảm quấy rầy trẻ em
学習困難児 がくしゅうこんなんじ
trẻ em gặp trở ngại trong học tập
小児反応障害 しょーにはんのーしょーがい
rối loạn phản ứng ở trẻ em
乳児栄養障害 にゅうじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh