学識経験者
がくしきけいけんしゃ
☆ Danh từ
Người có kiến thức rộng và có kinh nghiệm

学識経験者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学識経験者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
有識経験者 ゆうしきけいけんしゃ
người có kinh nghiệm và kiến thức
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt
未経験者 みけいけんしゃ
người chưa có kinh nghiệm
経験科学 けいけんかがく
khoa học thực nghiệm
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
経済学者 けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học.
経験を学ぶ けいけんをまなぶ
rút kinh nghiệm.