未経験者
みけいけんしゃ「VỊ KINH NGHIỆM GIẢ」
☆ Danh từ
Người chưa có kinh nghiệm

Từ đồng nghĩa của 未経験者
noun
未経験者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未経験者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
未経験 みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt
有識経験者 ゆうしきけいけんしゃ
người có kinh nghiệm và kiến thức
学識経験者 がくしきけいけんしゃ
người có kiến thức rộng và có kinh nghiệm
経験 けいけん
kinh nghiệm
未経過 みけいか
chưa hết hạn, còn hiệu lực
験者 けんざ けんじゃ
tu sĩ yamabushi; tín đồ Shugendo