経験を学ぶ
けいけんをまなぶ
Rút kinh nghiệm.

経験を学ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経験を学ぶ
経験科学 けいけんかがく
khoa học thực nghiệm
学識経験者 がくしきけいけんしゃ
người có kiến thức rộng và có kinh nghiệm
経験 けいけん
kinh nghiệm
経験を得る けいけんをえる
tích lũy kinh nghiệm
経験を積む けいけんをつむ
tích luỹ kinh nghiệm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
経験を問わず けいけんをとわず
không cần kinh nghiệm