学資
がくし「HỌC TƯ」
☆ Danh từ
Chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí
大学
4
年間
の
学資援助
を
受
ける
Được trợ cấp tiền học phí bốn năm ở đại học
学資援助
の
申込
Yêu cầu (xin) hỗ trợ học phí
学資援助
Hỗ trợ (trợ cấp) học phí

Từ đồng nghĩa của 学資
noun
学資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学資
学資保険 がくしほけん
bảo hiểm cúng tiền giáo dục
奨学資金 しょうがくしきん
quĩ học bổng
大学入学資格検定 だいがくにゅうがくしかくけんてい
University Entrance Qualification Examination (establishes the equivalent of high-school graduation prior to 2005)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.