Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
学閥 がくばつ
tập đoàn trường học; cũ (già) giáo dục tie
意識 いしき
ý thức
下意識 かいしき
tiềm thức
意識性 いしきせー
超意識 ちょういしき
siêu thức
意識レベル いしきレベル
mức độ ý thức
コミュニティー意識 コミュニティーいしき