Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学齢簿
学齢 がくれい
tuổi đến trường
学籍簿 がくせきぼ
giáo dục sổ đăng ký
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
就学年齢 しゅうがくねんれい
tuổi đi học
学齢児童 がくれいじどう
trẻ con (của) trường học già đi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.