Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu
孫子 まごこ そんし