Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孫悟空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
孫 まご
cháu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu
孫子 まごこ そんし
con cháu; hậu thế