Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孫詒譲
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
孫 まご
cháu
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
孫娘 まごむすめ
cháu gái