Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇佐美康広
健康美 けんこうび
vẻ đẹp khỏe khoắn
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
気宇広大 きうこうだい
sự hào hiệp cao thượng.
気宇広闊 きうこうかつ
magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
佐 さ
giúp đỡ