Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気宇広闊 きうこうかつ
tầm nhìn rộng lớn
気宇壮大 きうそうだい
tầm nhìn vĩ đại
気宇 きう
tâm hồn rộng rãi; khoáng đạt; hào hiệp; cao thượng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宇宙 だいうちゅう
vũ trụ.
広大 こうだい
rộng lớn; rộng mở; to lớn