Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広闊 こうかつ
rộn lớn, rộng rãi
気宇広大 きうこうだい
sự hào hiệp cao thượng.
気宇 きう
tâm hồn rộng rãi; khoáng đạt; hào hiệp; cao thượng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải