Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中佐 ちゅうさ
đại tá thiếu úy; người chỉ huy (hải quân)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
宇宙中継 うちゅうちゅうけい
kíp vệ tinh
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa