Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇佐美滋
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋養 じよう
dinh dưỡng.
京滋 けいじ
Kyoto-Shiga, Kyoto and Shiga
滋雨 しげるう
có lợi mưa
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA