Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
宇宙線 うちゅうせん
tia vũ trụ
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
宇宙線シャワー うちゅうせんシャワー
vòi hoa sen không khí
宇宙線嵐 うちゅうせんあらし
cơn bão tia sáng vũ trụ