Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇垣纏
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
垣 かき
hàng rào
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
纏足 てんそく
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm
袢纏 はんてん
kiểu áo khoác ngắn mặc bên ngoài áo kimono
纏綿 てんめん
vướng mắc; bịn rịn; lưu luyến; liên quan rối rắm
纏め まとめ
kết luận; tóm tắt