袢纏
はんてん「TRIỀN」
Kiểu áo khoác ngắn mặc bên ngoài áo kimono

袢纏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袢纏
襦袢 じゅばん じばん ジバン
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
長襦袢 ながじゅばん ながじばん ながジバン ながジュバン
kimono mặc bên trong
肌襦袢 はだじゅばん はだじばん
quần áo lót (kiểu tiếng nhật)
肉襦袢 にくじゅばん にくじばん
kích thích - những quần áo bó sát colored
纏足 てんそく
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm
纏綿 てんめん
vướng mắc; bịn rịn; lưu luyến; liên quan rối rắm
纏め まとめ
kết luận; tóm tắt