纏め
まとめ「TRIỀN」
☆ Danh từ
Kết luận; tóm tắt
Sự làm lắng dịu; sự làm lắng xuống.

Từ đồng nghĩa của 纏め
noun
纏め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 纏め
纏め
まとめ
kết luận
纏める
まとめる
đưa đến kết luận
Các từ liên quan tới 纏め
取纏める とまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
取り纏める とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
纏め役 まとめやく
người điều đình, người dàn xếp
一纏め ひとまとめ
đóng gói; túm tụm
取り纏め とりまとめ
thu thập, tổng hợp
纏る まつる
to blindstitch the inside of a fold with (equally spaced) threadings (i.e. pulling shoe lacing tight)
纏縛 てんばく
ràng buộc, giam giữ, vướng víu
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm