Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇垣軍縮
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍縮 ぐんしゅく
sự giảm bớt về vũ trang; cắt giảm vũ trang; giảm trừ vũ trang
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
核軍縮 かくぐんしゅく
sự giải trừ vũ khí hạt nhân
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
軍縮会談 ぐんしゅくかいだん
hội đàm cắt giảm vũ khí
軍備縮小 ぐんびしゅくしょう
sự giảm cắt lực lượng quân sự
軍縮協定 ぐんしゅくきょうてい
thỏa thuận giải trừ quân bị