軍縮会談
ぐんしゅくかいだん「QUÂN SÚC HỘI ĐÀM」
☆ Danh từ
Hội đàm cắt giảm vũ khí

軍縮会談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍縮会談
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍談 ぐんだん
chuyện thời chiến; chuyện về chiến tranh
ジュネーブ軍縮会議 ジュネーブぐんしゅくかいぎ じゅねーぶぐんしゅくかいぎ
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍縮 ぐんしゅく
sự giảm bớt về vũ trang; cắt giảm vũ trang; giảm trừ vũ trang
会談 かいだん
hội đàm
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
核軍縮 かくぐんしゅく
sự giải trừ vũ khí hạt nhân
談話会 だんわかい
buổi toạ đàm