軍縮協定
ぐんしゅくきょうてい「QUÂN SÚC HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thỏa thuận giải trừ quân bị

軍縮協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍縮協定
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
軍事協定 ぐんじきょうてい
hiệp ước quân đội
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
軍縮 ぐんしゅく
sự giảm bớt về vũ trang; cắt giảm vũ trang; giảm trừ vũ trang
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước