Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙からの病原体
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙病 うちゅうびょう
sự buồn nôn không gian
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙原理 うちゅうげんり
nguyên lý vũ trụ
宇宙 うちゅう
vòm trời
病原体 びょうげんたい
mầm bệnh; nguồn bệnh
宇宙飛行体 うちゅーひこーたい
tàu vũ trụ