Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙図書館
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
図書館学 としょかんがく
thư viện học; thư viện
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館員 としょかんいん
Thủ thư
図書館システム としょかんシステム
hệ thống thư viện