Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙大怪獣ドゴラ
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
大宇宙 だいうちゅう
vũ trụ.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
怪獣 かいじゅう
quái thú; quái vật
宇宙 うちゅう
vòm trời
宇宙大爆発 うちゅうだいばくはつ
vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ big bang
全宇宙 ぜんうちゅう
toàn bộ vũ trụ